Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go even-steven” Tìm theo Từ (1.375) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.375 Kết quả)

  • / 'i:vn /, Tính từ: bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, Điềm đạm, bình thản, chẵn, Đều, đều đều, đều đặn, Đúng, công bằng, Phó...
  • / ti:n /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) như teenager, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , youth
  • thép hàng không, thép làm máy bay,
  • thép hợp kim, thép hợp kim,
  • thép pha nhôm,
  • thép ánh bạc,
  • cốt thép dầm,
  • thép xementit dễ hàn,
  • thép đã lấy màu, thép xanh, thép đã lấy mẫu,
  • thép làm lò, thép (làm) nồi hơi, thép làm nồi hơi,
  • thép sáng bóng,
  • sàng bàn chải,
  • Danh từ: thép cứng làm ở Đamat để làm lưỡi kiếm, thép hoa Đamat, Hóa học & vật liệu: thép hoa damat,
  • thép ít cácbon,
  • cốt thép phân bố,
  • rây tưới,
  • thép làm mũi khoan, thép mũi khoan, thép làm mũi khoan, Địa chất: thép khoan, hollow drill steel, thép làm mũi khoan rộng, rock drill steel, thép mũi khoan đá
  • sàng gốm,
  • thép kỹ thuật điện,
  • thép thấm cacbon, thép xementit dễ hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top