Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sorbed” Tìm theo Từ (526) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (526 Kết quả)

  • đường phân nhánh,
  • bệ hai chân hình chạc,
  • ống ba nhánh,
  • tiết diện cong,
  • lớp láng nền thạch cao,
  • tẩm dầu,
  • lớp trên được san phẳng,
  • / ¸selfəb´sɔ:bd /, tính từ, chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical , self-centered , self-involved...
  • phụ cấp xã hội,
  • Danh từ: bộ phân loại và so sánh,
  • sai số lích lũy, sai số tích lũy,
  • hàng tích trữ, hàng trữ kho,
  • thủ tục được lưu trữ,
  • bão hòa nước, no nước,
  • Tính từ: ( logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác, (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu, well-formed sentence, câu được...
  • liều hấp thụ, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất thâm nhập vào các rào cản hấp thụ của cơ thể (như da, mô phổi, đường ruột) bởi các quá trình sinh lý. thuật ngữ này đồng nghĩa với liều...
  • sự tuột giá đã hấp thu,
  • liều (lượng) hấp thụ, liều lượng hấp thụ, absorbed dose of ionizing radiation, liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa, absorbed dose rate, suất liều lượng hấp thụ, rad ( radiationabsorbed dose ), liều lượng hấp...
  • nhiệt lượng hấp thụ, nhiệt hút thu, nhiệt hấp thu, nhiệt hấp thụ,
  • công suất hấp thụ, công suất tiêu thụ, Địa chất: công suất tiêu thụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top