Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sworn statement” Tìm theo Từ (454) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (454 Kết quả)

  • thực thể câu lệnh, thực thể lệnh,
  • câu lệnh chuyển mạch,
  • câu lệnh chuyển, câu lệnh truyền,
  • câu lệnh gạch dưới,
  • câu lệnh cập nhật,
  • Danh từ: lưỡi kiếm,
  • Danh từ: sự hiểu biết về kiếm thuật,
  • Danh từ: người cầm kiếm múa,
  • Danh từ: cái chặn ở đốc kiếm,
  • Danh từ: quân quyền,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa lay ơn,
  • Danh từ: kiếm thủ,
  • Tính từ: gươm đâm không thủng,
  • Danh từ: móc có lẫy chặn,
  • / ´tɔil¸wɔ:n /, tính từ, kiệt sức, rã rời,
  • / ´wei¸wɔ:n /, tính từ, mệt mỏi vì đi nhiều,
  • Tính từ: dãi dầu mưa nắng,
  • / ´wɔ:n¸aut /, (adj) đã mòn, đã hư hỏng, đã mòn, đã hư hỏng, tính từ, rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt lử, kiệt sức (người), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: tay phải,
  • Danh từ: (động vật học) chim mỏ kiếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top