Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tistue” Tìm theo Từ (390) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (390 Kết quả)

  • Danh từ: (pháp lý) người làm chứng,
  • / teist /, Danh từ: vị, vị giác (giác quan để nhận biết vị), sự nếm (thức ăn..), (nghĩa bóng) sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự nếm trải, một chút (đồ ăn),...
  • / taið /, Danh từ: thuế thập phân (một phần mười sản phẩm hàng năm của một trang trại... trước đây được dùng để trả thuế ủng hộ giáo sĩ và nhà thờ), một phần...
  • / ´taitə /, Danh từ: (hoá học) độ chuẩn, Hóa học & vật liệu: độ chuẩn, Y học: chuẩn độ, Kinh...
  • / ɪʃuː; bre also ɪsjuː /, Danh từ: sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra; sự phát sinh, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), Ðề tài; vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...);...
  • / ˈtaɪtl /, Danh từ: (to sth / to do sth) (law) quyền sở hữu (bĐs), giấy tờ xác nhận quyền sở hữu, Đầu đề, tít (tên cuốn sách, bài thơ, bức tranh..), tước vị; danh hiệu (từ...
  • Danh từ: sợi thùa (làm dây, lưới...)
  • giấy lụa dán khô,
  • môi trường nuôi cấy mô,
  • u mô liênkết,
  • bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp
  • Nghĩa chuyên nghành: một chất liệu thường được định hình thành một số hình dáng đặc biệt, mà giống hệt mô mềm (trong cơ thể) trong quá trình truyền sóng siêu âm và đôi...
  • liều dung nạp mô,
  • mô mỡ nâu,
  • quyền sở hữu chân chính,
  • Danh từ: (thực vật học) cây diếp dai,
  • sự sa tinh hoàn,
  • Danh từ: (thực vật) cây cúc gai,
  • / ´titl¸tætl /, Danh từ: chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê mách lẻo, Nội động từ: nói chuyện nhảm nhí, nói chuyện tầm phào,...
  • Thành Ngữ:, on tiptoe, nhón, kiễng (chân)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top