Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weakennotes to brake is to slow or stop while break is to cause to separate into pieces suddenly or violently” Tìm theo Từ (18.262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.262 Kết quả)

  • đồng bộ hóa, làm đồng bộ,
  • Thành Ngữ:, to fill ( stop ) a gap, lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm,
  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Thành Ngữ:, to talk to, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • Thành Ngữ:, to warm to, có thiện cảm với, mến (ai)
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • Thành Ngữ:, to stand to, th?c hi?n (l?i h?a)
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
  • Thành Ngữ:, to put to, bu?c vào; móc vào
  • chỉ ra,
  • Thành Ngữ:, to fall to, b?t d?u
  • hỏi ở (ai),
  • Thành Ngữ:, to shut to, đóng chặt
  • Thành Ngữ:, to round to, (hàng hải) lái theo chiều gió
  • Thành Ngữ:, to tumble to, (từ lóng) đoán, hiểu
  • Thành Ngữ:, to bring to, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
  • Thành Ngữ:, to rise to, point of order
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top