Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wooden ” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • cầu gỗ,
  • trán tường (bằng) gỗ,
  • dăm tiện gỗ,
  • xem wood ear mushroom,
  • then gỗ tròn,
  • sự dát gỗ, sự khảm gỗ,
  • khối làm bằng gỗ,
  • máng xối (bằng) gỗ, ống máng (bằng) gỗ,
  • vách gỗ,
  • then gỗ,
  • ê tô bàn thợ mộc, mỏ cặp bàn thợ mộc,
  • sàn dầm gỗ,
  • sân bảo vệ bằng gỗ,
  • nút gỗ đóng,
  • dầm bản gỗ,
  • dầm giàn gỗ, dầm hoa gỗ, dầm mắt cáo bằng gỗ,
  • tim hình hia,
  • cọc ván, ván cừ,
  • dăm tiện,
  • cầu thang có cuốn gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top