Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Batting a thousand” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.953) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'nænou /, Kỹ thuật chung: nanô, nano-tube, ống nano (cacbon), one thousand-millionth (nano), nano ,một phần ngàn .một phần tỷ
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • Thành Ngữ:, one in a thousand, trong muôn một, nghìn năm có một
  • Phó từ: thảm khốc, thảm hại, thousands of civilians were disastrously massacred in that morning, hàng ngàn thường dân bị tàn sát thảm khốc...
  • Phó từ: Độc ác, tàn bạo, thousands of civilians have been atrociously massacred during that intestine war, hàng nghìn thường dân đã bị thảm sát...
  • Thành Ngữ:, a thousand and one, một nghìn lẻ một, vô số
  • danh từ, cuộc đua tính giờ (đua xe đạp), thousand metres time trial, cuộc đua xe đạp một ngàn mét
  • / ´piti /, Danh từ: lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, Điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, it's a thousand pities that..., rất đáng tiếc là..., more's the pity,...
  • định dạng, sự định khổ, tạo khuôn thức, tạo kiểu dạng, sự định dạng, sự định hình, sự tạo khuôn, tạo khuôn, automatic formatting, sự định dạng tự...
  • đĩa, đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa winchester, fdd fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive (fdd), ổ đĩa cố định, fixed disk formatting, sự định dạng đĩa cố định,...
  • Thành Ngữ:, bathing-cap, mũ tắm
  • / 'bæʤə,drɔ:iɳ /, như badger-baiting,
  • / 'koukənʌt /, quả dừa, (từ lóng) cái sọ; cái đầu người, Kỹ thuật chung: dừa, kouk”n—t, danh từ, coconut milk, nước dừa, coconut oil, dầu dừa, coconut matting, thảm bằng xơ...
  • Danh từ: bộ đồ (bộ quần áo hai cái đi với nhau), Tính từ: hai phần, a two-piece bathing-costume, một bộ...
  • / ´ni:dlwək /, Danh từ: việc vá may, Từ đồng nghĩa: noun, crocheting , darning , embroidery , knitting , lace , quilting , sewing , stitchery , stitching , tatting , crochet...
  • ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
  • / ´beiðiη /, danh từ, sự tắm rửa, bathing-cap, mũ tắm, bathing prohibited !, cấm tắm!
  • dây mồi nổ, kíp nổ, ngòi nổ, đầu đạn, Địa chất: kíp nổ, delay blasting cap, ngòi nổ chậm, electric blasting cap, ngòi nổ điện, electric blasting cap, ngòi nổ dùng điện, instantaneous...
  • sự phun cát (để làm sạch vật đúc), phun cát, sandblasting machine, máy phun cát, sandblasting nozzle, vòi phun cát làm sạch
  • Thành Ngữ:, bathing prohibited !, cấm tắm!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top