Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eat away” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • / 'teərəwei /, Danh từ: (thông tục) người hùng hổ và vô trách nhiệm, her son's a bit of a tearaway, con trai bà ta hơi bốc đồng đấy
  • tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest neighbours are kiribati, samoa and fiji. comprising 4 reef islands and 5 true atolls, with a total...
  • Thành Ngữ:, to feast away, tiệc tùng phủ phê
  • như wellaway,
  • Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
  • Thành Ngữ:, to take one's breath away, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • Danh từ: (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm), Từ đồng nghĩa: noun, to make a getaway, chạy...
  • / 'feidaut /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , vanishment , dissolve , fade , fadeaway,...
  • / 'teikaut /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như take-away, chất lắng, dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn), sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn),
  • Thành Ngữ:, to eat away, ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to tear away, chạy vụt đi, lao đi
  • Thành Ngữ:, pack something away, đóng gói cất đi
  • Thành Ngữ:, to fire away, bắt đầu tiến hành
  • Thành Ngữ:, to move away, dọn đi, cất đi
  • Thành Ngữ:, to break away, tr?n thoát, thoát kh?i
  • Thành Ngữ:, to carry away, đem đi, mang đi, thổi bạt đi
  • bị mòn, Thành Ngữ:, to wear away, làm mòn dần, làm mất dần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top