Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Occasions” Tìm theo Từ | Cụm từ (25) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- Danh từ: bàn nhỏ để dùng khi cần đến, the coffee cups were placed on an antique occasional table, các tách cà phê để trên một chiếc bàn cổ nhỏ
- Phó từ: hiếm khi, ít khi, Từ đồng nghĩa: adverb, scarcely , not regularly , occasionally , uncommonly , sparingly ,...
- Thành Ngữ:, on occasion, thỉnh thoảng
- Thành Ngữ: nguyên nhân ngẫu nhiên, occasional cause, lý do phụ, lý do bề ngoài
- / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adverb, ahead , beforehand , occasionally , periodically , sometimes , sporadically , anon , early ,...
- Idioms: to be equal to the occasion, có đủ khả năng đối phó với tình hình
- Thành Ngữ:, to rise to the occasion, tỏ ra có khả năng đối phó với tình hình
- (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
- Idioms: to go about one 's lawful occasion, làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
- / ´swa:rei /, Kinh tế: dạ hội, Từ đồng nghĩa: noun, affair , celebration , festivity , fete , function , gala , occasion
- Idioms: to be an occasion of great festivity, là dịp hội hè vui vẻ
- / in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , lead to , make , occasion , result in...
- Thành Ngữ:, to take occasion by the forelock, (như) forelock
- Thành Ngữ:, as occasion serves, khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
- Thành Ngữ:, to take an occasion to do something, nhân một cơ hội làm một việc gì
- Thành Ngữ:, to catch ( seize , take ) time ( occasion ) by the forelock, nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
- quảng cáo nước ngoài, foreign advertising agency, công ty đại lý quảng cáo nước ngoài, foreign advertising associations, các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
- / əˈkeɪʒən /, Danh từ: dịp, cơ hội, lý do, nhu cầu, duyên cớ, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện, sự kiện đặt biệt, Ngoại động từ:...
- / ə'keiʤənl /, Tính từ: thỉnh thoảng; không thường xuyên, phụ động, (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt (biến cố, sự kiện), Từ...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Overlove
53 -
Cunt
24 -
Min
22 -
OGC
21 -
Done
20 -
Fuck
17 -
View
14 -
Healing
14 -
Source
13 -
Range from
13 -
Perform
13 -
On strike
13 -
Black power
13 -
Subsection
12 -
Recommend
12 -
Picnic
12 -
Goo
12 -
Execution
12 -
Covey
12 -
Company
12 -
Anisotropy
12 -
Seven love
11 -
Lock-out
11 -
Fireside
11 -
Zero
10 -
Video Source
10 -
Solid
10
-
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này