Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Another look” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.986) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • smoother tối ưu,
  • Thành Ngữ:, to look small, small
  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • Thành Ngữ:, to look after, nhìn theo
  • Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
  • Thành Ngữ:, to look round, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • Thành Ngữ:, to look down, nhìn xu?ng
  • Thành Ngữ:, teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu
  • Idioms: to have a look at sth, nhìn vật gì
  • Thành Ngữ:, to look at, nhìn, ng?m, xem
  • Thành Ngữ:, to look at someone out of the tail of one's eyes, liếc ai
  • Thành Ngữ:, to take a long look at sth, xét cái gì thật kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to look over, xét, ki?m tra
  • Thành Ngữ:, to look upon, nhu, coi nhu
  • Thành Ngữ:, to look about one, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, to teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt, dạy bà ru cháu
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • Thành Ngữ:, to look sharp, d? cao c?nh giác
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top