Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Board up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn, Từ đồng nghĩa: adjective, borderline , chancy , clouded , doubtful...
  • chụp ảnh hàng không [máy chụp ảnh hàng không], Danh từ: máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay),
  • lưu thông dữ liệu, dòng luông, dòng dữ liệu, luồng dữ liệu, cross-border data flow, dòng dữ liệu xuyên đường biên, data flow control (dnc), điều khiển dòng dữ liệu, data flow control layer, lớp điều khiển...
  • búp bên, búp nhỏ, búp phụ, búp thứ cấp,
  • Danh từ: kính lúp, kính phóng đại, kính núp, kính lúp, kính lúp, kính phóng đại,
  • / ˈbɔrdərˌlaɪn /, Danh từ: Đường ranh giới, giới tuyến, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, ambiguous...
  • /ˈlætviə/, Quốc gia: latvia, officially the republic of latvia, is a country in eastern europe. latvia has land borders with her two fellow baltic states — estonia to the north and lithuania to the south — and...
  • / ´sə:biə /, Quốc gia: the republic of serbia, is a landlocked country in central and southeastern europe, covering the southern part of the pannonian plain and the central part of the balkan peninsula. it is bordered...
  • / ´klaudid /, Kỹ thuật chung: mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, borderline , chancy , doubtful , dubious , dubitable , equivocal , inconclusive , indecisive , indeterminate...
  • / ʌp´end /, Ngoại động từ: lật úp, đặt úp, Đứng thẳng dậy, lật ngược lại, dựng đứng lên, to up-end the crate and sat on it, lật úp cái thùng và ngồi lên
  • /,kɒstə 'ri:kə/, costa rica, officially the republic of costa rica (spanish: costa rica or república de costa rica, ipa: [re'puβlika ðe 'kosta 'rika]), is a country in central america, bordered by nicaragua to the north, panama to the south-southeast,...
  • / ´wispi /, tính từ, như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa, wispy hair, tóc loà xoà, wispy clouds, những dải mây mỏng, a wispy white beard, chòm râu bạc lưa thưa
  • / ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ đồng nghĩa: noun, bombing plane , aerial attach plane , bombardier
  • trạm quan sát, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), trạm quan sát (quân sự), an observation post in a border fortress, trạm quan sát tại một pháo đài ở biên giới
  • / ´ʃænti¸taun /, danh từ, khu nhà ổ chuột, khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố), những người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn,
  • hệ thống cấp nhiệt, closed heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu kín, double pipe heat supply system, hệ thống cấp nhiệt kiều hai ống, open heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu hở, single pipe heat-supply...
  • cung tiền tệ, phát hành tiên tệ, phát hành tiền tệ, money supply schedule, đồ thị mức cung tiền tệ, total money supply, tổng cung tiền tệ, money supply rule, quy định về phát hành tiền tệ, money-supply rule,...
  • cung và cầu, cung cầu, cung và cầu, balance of supply and demand, cân bằng cung cầu, coordination of supply and demand, sự cân bằng cung cầu, equilibrium of supply and demand, thăng bằng cung cầu, maladjustment of supply and demand,...
  • dãn nở đúp, giãn nở đúp, tiết lưu đúp, sự nở gấp đôi,
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top