Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boring.” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.491) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /,æbə'ridʒəni:z/, danh từ số nhiều, thổ dân, thổ sản, indians are the aborigines of america, người da đỏ là thổ dân của châu mỹ
  • Nghĩa chuyên ngành: chất nhuộm, Từ đồng nghĩa: noun, colorant , coloring , dye , pigment , stain , tincture
  • / kə´lektid /, Tính từ: bình tĩnh, tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, confident , cool , easy , easygoing...
  • / ´kʌlərənt /, Xây dựng: thuốc nhuộm màu, Từ đồng nghĩa: noun, coloring , dye , dyestuff , pigment , stain , tincture
  • / ¸pjuəri´tænikl /, Tính từ: như puritanic, puritan, Từ đồng nghĩa: adjective, a puritanic attitude, một thái độ khắc khe, a puritanic upbringing, một sự giáo...
  • đất (trên) mặt, đất trồng trọt, restoring of top soil, sự khôi phục lớp đất trồng trọt, top soil excavation, sự đào lớp đất trồng trọt
  • / ə´dɔ:riη /, tính từ, tha thiết, an adoring look, cái nhìn tha thiết
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • Danh từ: tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở), vách giữ, công trình hồ bờ, tường giữ, tường chắn, tường chắn đất, tường đỡ, tường hồi, anchoring retaining wall,...
  • / ´ʌp¸briηgiη /, Danh từ: sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con), Từ đồng nghĩa: noun, a strict religious upbringing, một sự dạy dỗ tôn giáo nghiêm khắc,...
  • / 'kænibəl /, Danh từ: kẻ ăn thịt người, thú ăn thịt đồng loại, Từ đồng nghĩa: noun, aborigine , anthropophaginian , anthropophagite , anthropophagus , brute...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate , devoted , fascinated , fatuous , fond , foolish , lovesick , lovesome , loving , silly , simple...
  • / im'plɔ:riɳ /, tính từ, cầu khẩn, khẩn nài, van xin, imploring attitude, thái độ khẩn nài, thái độ van xin
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned , longing , on the make , striving , wishful , would-be , zealous , emulous
  • / 'leibəriη /, tính từ, cần lao, lao động, the labouring people, nhân dân lao động, labouring man, người lao động, công nhân
  • / ´neibəriη /, Tính từ: bên cạnh, láng giềng, the neighbouring village, làng bên, the neighbouring fields, những cánh đồng bên cạnh
  • cách đánh số, sơ đồ đánh số, kế hoạch đánh số, automatic numbering plan (anp), kế hoạch đánh số tự động, foreign numbering plan area (fnpa), vùng kế hoạch đánh số cá biệt, home numbering plan area (hnpa),...
  • Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg,
  • / i´fektju¸eit /, Ngoại động từ: thực hiện, đem lại, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , generate , induce , ingenerate , lead to ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top