Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cane ” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như swagger-cane,
  • như sword-cane,
  • nhóm đồng chủ tịch (cen/canelec/etsi),
  • / ´reidə /, danh từ, người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc, máy bay đi oanh tạc, kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , freebooter , highwayman...
  • / kein /, Danh từ: cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), Ngoại...
  • / trӕ∫ /, Danh từ: bã; bã mía (như) cane-trash, cành cây tỉa bớt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) rác rưởi, vật rác rưởi, đồ vô giá trị, đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng (vật liệu, bài...
  • (nghĩa đen) trèo ra một cành cây rồi bị vướng vào đó khó leo xuống được (leo ra xa cành cây sẽ càng nguy hiểm hơn), (nghĩa bóng) rơi vào thế kẹt, đặt mình vào tình huống nguy hiểm, candidates sometimes...
  • / ai´sɔsi¸li:z /, Tính từ: (toán học) cân (tam giác), Cơ - Điện tử: (adj) cân, có hai cạnh bằng nhau, Toán & tin: cân...
  • rút khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out * , cop out * , get cold feet , give up , go back on , recant , renege , resign , scratch , shy from...
  • đường mía, đường mía, sacaroza, cane sugar factory, nhà máy đường mía, cane sugar house, những xí nghiệp đường mía, cane-sugar manufacture, sự sản xuất đường mía
  • / ´keisiin /, Danh từ: (hoá học) cazein, Kỹ thuật chung: cazein, casein glue, keo cazein, casein paint, phẩm màu cazêin, casein paint, sơn cazein, casein paint, sơn...
  • / ´hæηki¸pæηki /, Danh từ: trò bài tây; trò bịp bợm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amour , chicane , chicanery...
  • thỏa thuận cấp chứng chỉ canelec,
  • chứng chỉ các thiết bị điện tử canelec,
  • cảng quá cảnh, cảng chuyển tiếp, cảng quá cảnh,
  • / 'kæl.sə.ni.əm /, danh từ; số nhiều calcanea,
  • tấm cản khí động, cánh cản, cánh hãm, cánh cản, cánh hãm (dùng lực cản của không khí để tăng lực nâng của máy bay),
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • Danh từ: (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...), Giao thông & vận tải: càng hạ cánh, càng máy bay, hệ thống càng máy bay, Toán...
  • như skulduggery, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , crafty , trickery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top