Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comprimés” Tìm theo Từ | Cụm từ (78) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /'itəli/, italy, officially the italian republic, is a southern european country. it comprises the po river valley, the italian peninsula and the two largest islands in the mediterranean sea, sicily and sardinia. it is shaped like a boot and for this...
  • Tính từ: ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé), to be complimentary about somebody's work, ca ngợi việc làm của ai, a complimentary speech, bài diễn văn tán tụng, complimentary tickets,...
  • Thành Ngữ:, to angle ( fish ) for compliments, cố tìm cách để được khen
  • Thành Ngữ:, a left-handed compliment, lời khen không thành thực
  • Thành Ngữ:, to return the compliments, đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
  • / ´wel´tə:nd /, tính từ, Được diễn đạt khéo léo, a well-turned compliment, lời khen khéo léo
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • / kən´grætju¸leitəri /, tính từ, Để chúc mừng, để khen ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, congratulatory letter, thư chúc mừng, celebratory , flattering , laudatory , complimentary , acclamatory...
  • / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious...
  • máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, reciprocating piston compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, differential piston compressor, máy nén pittông vi sai, dry piston compressor, máy nén pittông khô, free-piston compressor,...
  • ứng suất nén, ứng suất nén, Địa chất: ứng suất nén, centroid compressive stress, ứng suất nén trung tâm, centroidal compressive stress, ứng suất nén ở trọng tâm, critical compressive...
  • máy nén lạnh, máy nén làm lạnh, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương mại, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp,...
  • không khí bị nén, khí nén, không khí nén, không khí nén, Địa chất: không khí nén, compressed-air gun, súng phun không khí nén, compressed-air jack, kích kiểu không khí nén, compressed-air...
  • công suất máy nén, năng [công] suất máy nén, năng suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh công suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh năng suất máy nén
  • máy nén tháo lắp được, máy nén nửa kín, máy nén tháo nắp được, accessible compressor unit, tổ máy nén tháo lắp được, accessible compressor unit, tổ máy nén tháo nắp được
  • bộ giải điều hồi tiếp, bộ tách sóng hồi tiếp, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp nén tần, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp tần số, frequency...
  • máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating compressor, máy nén pittông kín, reciprocating compressor assembly, tổ máy nén pittông,...
  • Danh từ: khí tự nhiên, khí tự nhiên, khí đốt thiên nhiên, khí tự nhiên, khí thiên nhiên, khí mỏ, khí thiên nhiên, compressed natural gas, khí thiên nhiên nén, compressed natural gas (cng),...
  • vân ngang (gỗ), ngang thớ gỗ, compression across grain, sự ép ngang thớ gỗ, compression across grain, sự nén ngang thớ gỗ
  • máy nén kiểu rôto, máy nén khí xoay, máy nén kiểu xoay, máy đổi điện quay, máy ép hơi hồi chuyển, máy nén quay, máy nén roto, hermestic rotary compressor, máy nén rôto hoàn toàn khí, positive rotary compressor, máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top