Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clarity” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.768) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ chọn trước, máy chọn trước, bộ chọn trước, radio-frequency cavity preselector, bộ chọn trước hốc (điều...
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • Danh từ: tính không an toàn, tính không vững chắc, tính bấp bênh, Từ đồng nghĩa: noun, insecurity , precariousness...
  • / en´demik /, Tính từ: đặc thù (địa phương), đầy rẫy, tràn lan, lan rộng (prevalent in or peculiar to a particular locality, region, or people), (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...),...
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • / ´veri¸kʌnd /, tính từ, khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn,
  • / ʌn´bæn /, Động từ, hủy bỏ lệnh cấm, cho phép,
  • / ¸ʌnrepri´zentid /, Tính từ: không được đại diện, không có đại diện,
  • / ´praiz¸mʌni /, danh từ, tiền bán chiến lợi phẩm,
  • / ʌn´misəbl /, Tính từ: không nên quên, không thể quên được,
  • / ʌn´menʃənəbl /, Tính từ: không nên nhắc đến, không nên nói đến (vì quá chướng...)
  • / ´wʌn¸pi:s /, tính từ, nguyên khối; liền khối,
  • / ¸æpri´hensivnis /,
  • / ¸a:gju´mentətivnis /,
  • / ¸ʌnri´dʒenərəsi /,
  • kiểm định an ninh, kiểm định an toàn, kiểm định bảo mật, security audit trail, theo dõi kiểm định an ninh, security audit trail, theo dõi kiểm định an toàn, security audit trail, theo dõi kiểm định bảo mật
  • / ´mʌni¸ɔ:də /, danh từ, phiếu gửi tiền (qua bưu điện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top