Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn genitals” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như genitals,
  • Tính từ: không tái sinh, không tái tạo, aregenerative chronic congenital, thiếu máu không tái tạo mạn tính bẩm sỉnh
  • Danh từ số nhiều: (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài, Từ đồng nghĩa: noun, sexual organs , genitalia ,...
  • Nghĩa chuyên ngành: được kế tục, được thừa hưởng, thừa kế, Từ đồng nghĩa: adjective, congenital ,...
  • / ˌlɪmfɪˈdimə /, phù bạch huyết, phù bạch huyết, congenital lymphedema, phù bạch huyết bẩm sinh
  • / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling...
  • / ni´fraitis /, Danh từ: (y học) viêm thận, Y học: viêm thận, congenital nephritis, viêm thận bẩm sinh, diffuse nephritis, viêm thận lan tỏa, idiopathic nephritis,...
  • / kə´nætʃərəl /, Tính từ: tự nhiên; hồn nhiên, bẩm sinh ( + to), cùng loại; cùng bản chất, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , elemental...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • Danh từ: bệnh tim, Y học: bệnh tim, Từ đồng nghĩa: noun, angina , cardiac infarction , congenital heart disease , congestive heart failure...
  • Tính từ: (động vật học) (thuộc) sinh dục, Y học: thuộc sinh dục, genital organ, bộ phận sinh dục, genital stimulation, sự kích thích tình dục
  • / ´eimiəbəlnis /, như amiability, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness ,...
  • / kən´dʒi:niəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness ,...
  • như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness...
  • Danh từ: (sinh học) thùy bám; mấu bám; tua cuốn, genital clasper, mấu bám giao cấu
  • / 'plezəntnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính dễ thương, sự dễ chịu, sự thú vị, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • / ¸æfə´biliti /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần, Từ đồng nghĩa: noun, agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • / im´penitənsi /, như impenitence,
  • / ´renitəns /, danh từ, sự chống lại, sự cự tuyệt, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitency
  • / im´penitəns /, sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận, im'penit”ntnis, danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top