Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nekton” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.106) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´fɔ:məl /, Kỹ thuật chung: bảo giác, conformal coating, lớp phủ bảo giác, conformal connection, liên thông bảo giác, conformal connexion, liên thông bảo giác, conformal curvature, độ...
  • định luật newton thứ nhất, định luật niutơn thứ nhất, định luật quán tính,
  • / ¸a:ki:tek´tɔnik /, Tính từ: (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc, có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc, (thuộc) sự hệ thống hoá kiến trúc, Xây...
  • / ¸a:kitek´tɔniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, cấu trúc, sự hệ thống hoá kiến trúc, Xây dựng: nguyên...
  • / ,ektou'brɔηkiəm /, Danh từ: (sinh học) nhánh phế quản bên,
  • không phải hàn (nối), không (có) vết hàn, không hàn, (adj) không có mối hàn,không hàn, hàn [không hàn], removable solderless connecting element, phần tử nối không hàn...
  • nhựa anbecton,
  • / pæk'tɔɳ /, Danh từ: bạch đồng,
  • / ¸diskə´nekʃən /, như disconnection,
  • / kju.i'lektrɔn /, electron vỏ q,
  • / ¸ʌηkə´nektidnis /,
  • / 'ektoublæst /, Danh từ: (sinh vật học) lá ngoài,
  • / ¸diskə´nektidnis /, danh từ, sự bị rời ra, sự bị cắt rời, sự rời rạc, sự không có mạch lạc,
  • / 'bæktɔ:k /, danh từ, (thông tục) lời cãi lại,
  • / ,ektou'blæstik /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) lá ngoài,
  • / ,læktoubə'siləs /, Danh từ: khuẩn sữa, Kinh tế: vi khuẩn sữa,
  • / ´læktous /, Danh từ: lactoza, đường sữa, Kỹ thuật chung: đường sữa, lactoza, Kinh tế: đường sữa,
  • / 'ektoudə:m /, Danh từ: (sinh vật học) ngoại bì, Y học: ngoại bì, amniotic ectoderm, ngoại bì màng, neural ectoderm, ngoại bì thần kinh
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top