Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sky” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.871) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´skɔləli /, Tính từ: không học rộng, không uyên thâm; không có tính học thuật; không khoa học, không bao gồm việc nghiên cứu học thuật, không gắn liền với việc nghiên...
  • / ʌn´tʃeindʒd /, Tính từ: không bị thay đổi, như cũ, y nguyên, Hóa học & vật liệu: không bị biến đổi, Kỹ thuật chung:...
  • / ʌn´sku:ld /, Tính từ: không được học; dốt nát, tự nhiên, không được rèn luyện (tình cảm), không có kinh nghiệm, không có trường học (nông thôn), Từ...
  • / klʌntʃ /, Hóa học & vật liệu: đất sét phiến, Kỹ thuật chung: đất sét chịu lửa,
  • / ʌn´ɔ:ltəd /, Tính từ: không thay đổi, không sửa đổi; còn nguyên, Hóa học & vật liệu: không bị biến đổi, không bị hủy hoại, Kỹ...
  • / ˈwɔtərˌfrʌnt, ˈwɒtər- /, Giao thông & vận tải: đường nước, Kỹ thuật chung: bến tàu, bờ, bờ sông, đất,
  • / ´ʌndə¸bed /, Hóa học & vật liệu: vỉa lót, Kỹ thuật chung: dưới, lớp đáy, lớp đệm, lớp dưới (so với lớp đầu tiên ở phía trên),
  • / ´skrivnə /, Danh từ: (sử học) người phác thảo tài liệu; công chứng viên, người cho vay tiền, Kinh tế: cho mướn, người cho vay, người cho vay nợ,...
  • / ´rʌn¸θru: /, Danh từ: sự xem lại, sự tóm tắt, sự tập luyện, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: bước chạy, sự chạy, sự chạy suốt, sự thực...
  • / eks´pʌndʒ /, Ngoại động từ: xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...), hình thái từ: Kỹ thuật chung: gạch...
  • / 'drʌŋkəd /, Danh từ: người say rượu, người nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, drunk , inebriate...
  • / drʌŋkənis /, Danh từ: sự say rượu, chứng nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, inebriation , intoxication...
  • / ʌn´streind /, Tính từ: không căng thẳng, dễ dãi, thoải mái, không gượng ép, không miễn cưỡng, tự nhiên, không quá mệt mỏi và lo âu, (kỹ thuật) không bị cong, không bị...
  • / ´pʌnə /, Danh từ: cái đầm (nện đất), Xây dựng: cái đầm bằng tay, Kỹ thuật chung: búa đầm, búa đóng cọc,
  • / ¸ʌnəm´bigjuəs /, Tính từ: không mơ hồ, không mập mờ; rõ ràng, Điện lạnh: không mập mờ, Kỹ thuật chung: đơn trị,...
  • / ʌn´sensəd /, Tính từ: không bị kiểm duyệt, chưa bị kiểm duyệt (sách, báo), Kỹ thuật chung: không bị kiểm duyệt, Từ đồng...
  • / ´bʌnd /, Danh từ: Đê, đập (ở anh, Ân Độ), Kỹ thuật chung: bến tàu, kè đá, đắp đê, đê, Kinh tế: trái phiếu chính...
  • / ʌn´broukənnis /, tính từ, không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn, (nông nghiệp) không cày; chưa cày, không được tập cho thuần (ngựa), (thể dục,thể thao) không bị phá (kỷ lục), không bị phá vỡ,...
  • / ʌn´ʃi:ldid /, Tính từ: không có khiên che, (nghĩa bóng) không được che chở, Toán & tin: không được bọc, không được che, Kỹ...
  • / ´ʌndə¸freim /, Danh từ: (kỹ thuật) khung; bộ lót khung, Át-xi, Xây dựng: phần dưới bệ, gầm bệ (máy), khung gầm, Cơ - Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top