Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grag” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.797) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸tɔpə´græfikəl /, như topographic, Y học: thuộc định vị,
  • / græ´viditi /, Từ đồng nghĩa: noun, gestation , gravidness , parturiency
  • / ¸kini´mætəgra:f /, Danh từ & động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinematograph,
  • / ¸kristəlou´græfik /, Hóa học & vật liệu: tinh thể học, crystallographic slip, sự trượt tinh thể học
  • / græmp /, danh từ, (thông tục) ông ( grandpapa nói tắt),
  • / ´kɔriə¸gra:fам.´kɔ:riə¸græf /, Động từ: sáng tác và dàn dựng điệu múa balê,
  • lập trình hệ thống, sự lập trình hệ thống, sự lập trình hệ thống, system programming code (spc), mã lập trình hệ thống, system programming language (hp) (spl), ngôn ngữ lập trình hệ thống [hp]
  • / ´kilou¸græm /, Danh từ: kilôgam, Hóa học & vật liệu: kilôgram, Y học: kilôgam (kg), Điện:...
  • lập trình máy tính, sự lập trình máy tính, sự lập chương máy tính, basic computer programming language (pcbl), ngôn ngữ lập trình máy tính cơ bản, ccp ( certificatein computer programming ), chứng chỉ lập trình máy...
  • phương trình lagơrăng, phương trình lagrange,
  • / græ´mɛəriən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) nhà ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, philologist , grammatist , rhetorician
  • mật độ lagrang,
  • danh từ: gà nướng nguyên con
  • các điểm bình động ổn định (điểm lagrange),
  • hàm lagrange,
  • danh từ, trường phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school , primary school
  • / ¸piktə´græfik /, tính từ, (thuộc) lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình, Từ đồng nghĩa: adjective, hieroglyphic , illustrative , photographic , pictorial
  • / ´piktə¸græm /, như pictograph, Toán & tin: biểu đồ thống kê, Kỹ thuật chung: biểu đồ, Kinh tế: biểu đồng bằng...
  • giữa trong garage,
  • nhân tử lagrange,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top