Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Home free” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.376) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to allow free rein/play to someone/something, thả lỏng, buông lỏng
  • thiết bị kết đông, cryogenic freezing machinery, trang thiết bị kết đông cryo
  • Thành Ngữ:, to freeze over, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng
  • Thành Ngữ:, to give someone his freedom, đồng ý ly dị với vợ hoặc chồng mình
  • Thành Ngữ:, to set liberty ; to set free, th?, tr? t? do
  • kết đông trong chân không, vacuum freezing system, máy kết đông trong chân không
  • Thành Ngữ:, the freedom ( liberty ) of conscience, tự do tín ngưỡng
  • Idioms: to have some time free, có chút thì giờ rảnh
  • Idioms: to take freedom with sb, quá suồng sã với ai
  • Thành Ngữ:, to freeze on, (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy
  • kết đông thực phẩm, produce freezing system, hệ (thống) kết đông thực phẩm
  • /be'ni:n/, tên đầy đủ:cộng hoà bénin, diện tích: 112,620 km² , dân số:7.862.944 (2006), thủ đô:porto novo,cotonou, là một quốc gia tây phi, tên cũ là dahomey (cho tới năm 1975) hay dahomania. nó có chung biên giới...
  • Idioms: to take one end of the rope free, thả lỏng đầu dây thừng ra
  • phòng kết đông, phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, phòng ướp lạnh, bread freezing room, buồng kết đông bánh mì
  • máy kết đông nhanh, conveyor quick freezing machine, máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, cryotransfer [cryogenic nitrogen] freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, liquid nitrogen immersion freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • khuôn tự do, dạng thức tự do, định dạng tự do, kiểu dạng tự do, free-format menu, menu dạng thức tự do
  • / ´mɔistʃə¸fri: /, Điện lạnh: không ẩm, không chứa ẩm, Kỹ thuật chung: khô, moisture-free oil, dầu không chứa ẩm
  • kết đông đồ hộp, sự kết đông đồ hộp, can freezing plant, trạm kết đông đồ hộp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top