Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hunt down” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'kauntənsi /, Danh từ: nghề kế toán, Kỹ thuật chung: nghề kế toán, môn kế toán, Kinh tế: công việc kế toán, nghề...
  • / i´nju:mərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, countable set , enumerable set, tập đếm được, enumerable set, tập hợp đếm được, enumerable set, tập (hợp) đếm được, non-enumerable,...
  • / ´kauntə¸bɔ: /, Cơ khí & công trình: khoét (phẳng), doa lại, Kỹ thuật chung: khoan sâu lỗ, dao khoét, dao khoét côn, dao khoét mặt đầu, lỗ khoan,...
  • / a:nt /, Danh từ: cô, dì, thím, mợ, bác gái, Kỹ thuật chung: dì, my aunt !, trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
  • / iˈrʌpt /, Nội động từ: phun (núi lửa), nổ ra (chiến tranh...), nhú lên, mọc (răng), hình thái từ: Kỹ thuật chung: phun...
  • / ´skrʌbi /, tính từ, có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, tầm thường, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , down-at-heel...
  • / ə'trækt /, Ngoại động từ: (vật lý) hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, hình thái từ: Kỹ thuật chung: hút vào, hút,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • / 'hʌndred /, như humpbacked, Toán & tin: một trăm (100), Kỹ thuật chung: một trăm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, one hundred...
  • / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector , deserter , dodger , escaped prisoner , hunted person , jail-breaker , refugee , runaway
  • dốc nối, đường dốc dẫn vào, Kỹ thuật chung: đường nối, slip road census, sự đo đếm ở đường nối, slip road control, sự điều khiển đường nối, slip road count, sự đo...
  • Danh từ: như merchant marine, Giao thông & vận tải: đoàn tàu buôn trên biển, Kỹ thuật chung: đội tàu buôn,
  • Danh từ: máy hút bụi (như) vac, vacuum, Kỹ thuật chung: máy hút bụi, Từ đồng nghĩa: noun, hoover , vacuum sweeper
  • Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa: noun, bootless errand , fool 's errand , lost cause , merry chase , red herring , snipe hunt...
  • / ə'træktiv /, Tính từ: hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên, Kỹ thuật chung: hấp dẫn, thu hút, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´bibjuləs /, Tính từ: (đùa) nghiện rượu, Kỹ thuật chung: hút ẩm, hút nước, thấm nước, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / dis´rʌpt /, Ngoại động từ: Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ, Kỹ thuật chung: ngắt, đánh thủng, đập gãy, làm gián đoạn, phá vỡ, hình thái từ,...
  • Danh từ số nhiều: những cái thiết yếu nhất; những cái cơ bản nhất, he got down to the bare bones of the subject., anh ta đi vào những cái cơ bản nhất của vấn đề.
  • / 'i:zl /, Danh từ: khung vẽ, giá vẽ, Từ đồng nghĩa: noun, frame , mount , tripod
  • / ´ba:giniη /, Danh từ: sự mặc cả, sự thương lượng mua bán, Kỹ thuật chung: hợp đồng, Kinh tế: đàm phán chủ-thợ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top