Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Incidental mention” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to get /have sb's undivided attention, là người hoặc vật duy nhất được để ý đến, được ai đặc biệt quan tâm
  • / ʃʌn /, Ngoại động từ: tránh, xa lánh, lảng xa, Thán từ: (thông tục) nghiêm (hiệu lệnh chào cờ..) (như) attention, Hình Thái...
  • cấu kiện xây dựng, precast constructional element, cấu kiện xây dựng lắp ghép, three-dimensional constructional element, cấu kiện xây dựng theo khối
  • (trạng thái) ứng suất thể tích, ứng suất 3 chiều, ứng suất khối, three-dimensional stress distribution, sự phân bố ứng suất khối
  • quy ước quốc tế, công ước quốc tế, international convention on patents, công ước quốc tế về quyền chuyên lợi
  • hệ thống hiển thị, three-dimensional display system, hệ thống hiển thị ba chiều
  • / di´menʃəniη /, Toán & tin: định kích thước, ghi kích thước, Kỹ thuật chung: sự định cỡ, implicit dimensioning, sự định kích thước ngầm, explicit...
  • viết tắt, hiệp hội quốc gia ngăn ngừa nạn ngược đãi thiếu nhi ( national society for the prevention of cruelty for children),
  • đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành đối đồng điều, vector cohomology, đối...
  • (adj) không thứ nguyên, không thứ nguyên, không thứ nguyên, non-dimensional coefficient, hệ số không thứ nguyên
  • / ´fɔ:di´menʃənəl /, Tính từ: có bốn chiều (ba chiều không gian với chiều thời gian), Kỹ thuật chung: bốn chiều, four dimensional geometry, hình học...
  • / æbs'tenʃn /, Danh từ: ( + from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu, Từ đồng nghĩa: noun, six votes in favour of the proposal , three against and one abstention,...
  • / fræktl /, fractan, hệ chiết hình, fractal computer, máy tính fractan, fractal dimension, số chiều fractan, fractal geometry, hình học fractan, fractal objects, vật thể fractan
  • đường dòng (trong lưới thấm), thành phần lưới thấm, three dimensional flow net element, thành phần lưới thấm 3 chiều
  • mạng lưới các dòng chảy, lưới dòng, lưới thấm, mạng lưới của dòng chảy, mạng lưới sông, flow net element, đường dòng (trong lưới thấm), flow net element, thành phần lưới thấm, three dimensional flow...
  • / 'smʌgliη /, Danh từ: sự buôn lậu, Kinh tế: buôn lậu, act of smuggling, hành vi buôn lậu, prevention of smuggling, ngăn ngừa buôn lậu, smuggling ring,...
  • số chiều thấp, thứ nguyên thấp, lower dimensionality magnetism, từ học số chiều thấp
  • đá cỡ lớn, đá khối, đá tảng, đá viên, đá tảng, Địa chất: đá tảng, đá vuông, đá đẽo, dimension-stone quarry, mỏ đa tảng
  • hệ thống phát âm thanh, digital sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh digital, multi-dimensional sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
  • / ´dʒʌntə /, Danh từ: hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y), Từ đồng nghĩa: noun, assembly , cabal , committee , convention , coterie , council...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top