Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “JECS” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.684) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kwestʃənəbl /, Tính từ: Đáng ngờ, có vấn đề, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an object of questionable...
  • quy hoạch thủy điện, dự án thủy điện, meanstream hydroelectric project, dự án thủy điện sông chính, plain country hydroelectric project, dự án thủy điện đồng bằng, tributary hydroelectric project, dự án thủy...
  • ngôn ngữ hướng đối tượng, combined object-oriented language (cool), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( combinedobject -oriented language ), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( concurrentobject -oriented...
  • định nghĩa đối tượng, object definition language (odl), ngôn ngữ định nghĩa đối tượng, object definition table (odt), bảng định nghĩa đối tượng, odt ( objectdefinition table ), bảng định nghĩa đối tượng,...
  • Verb (used with object), -gled, -gling.: to make limp and soiled, Antonyms: adjective, Synonyms: adjective, Từ đồng...
  • lớp đối tượng, logical object class, lớp đối tượng lôgic, managed object class, lớp đối tượng được quản lý, object class description, mô tả lớp đối tượng
  • / ´maizəli /, Tính từ: hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abject , avaricious...
  • vòi phun xăng, vòi phun, ống phun, vòi phun, ống phun, mỏ phun, ống tia xịt (nhiên liệu), vòi phun, vòi phun (nhiên liệu), bosch injection nozzle, vòi phun xăng bosch, fuel injection nozzle, vòi phun cao áp, injection nozzle...
  • ejectơ bổ sung, ejectơ phụ,
  • trục điều hợp, hệ trục tọa độ, trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép...
  • đi-ốt laze, injection laser diode, đi-ốt laze phun, injection laser diode (ild), đi-ốt laze kiểu phun, injection laser diode (ild), đi-ốt laze phun, low-power laser diode, đi-ốt laze công suất thấp, threshold current laser diode,...
  • máy lạnh kiểu ejectơ, máy lạnh ejectơ, máy lạnh kiểu phun,
  • Tính từ: mở rộng, bổ sung, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • hệ (thống) lạnh ejectơ, máy lạnh ejectơ, máy lạnh kiểu phun,
  • hệ (thống) lạnh ejectơ, máy lạnh ejectơ, máy lạnh kiểu phun,
  • bình ngưng dạng ejectơ, bình ngưng dạng phun, bình ngưng dạng phun [ejjectơ],
  • hệ (thống) lạnh ejectơ, máy lạnh ejectơ, máy lạnh kiểu phun,
  • lẫn chất tạp, có tạp chất, được pha loãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, , 1. thuốc...
  • / ´kjuərəbl /, Tính từ: chữa được, chữa khỏi được (bệnh...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective
  • / ¸iri´proutʃəbl /, Tính từ: không thể chê trách được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, irreproachable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top