Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep within bounds” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.033) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'houm,baund /, Tính từ: về nhà, chỉ ở trong nhà, homebound travellers, những người khách du lịch trở về nhà, homebound invalids, những người tàn tật phải ở trong nhà
  • Danh từ: Đithionit natri,
  • không cực, không cực, non-polar bound, liên kết không cực
  • axit đithiono, axit tetraoxodisunfuric,
  • đa dịch vụ, multiservice route processor (mrp), bộ xử lý định tuyến đa dịch vụ (bộ định tuyến cho phép mang lưu lượng thoại qua một mạng ip), multiservice switching...
  • dịch vụ tên, domain name service (dns), dịch vụ tên miền (dns), name service independent (nsi), dịch vụ tên độc lập, name service switching, sự chuyển đổi dịch vụ tên
  • axit đithionơ, axit tetraoxođisunfuric, axit tetraoxođisunphuric,
  • axit đithiono, axit tetraoxodisunfuric,
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • / ə´luəriη /, tính từ, quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, beguiling , bewitching , captivating , charming , enticing...
  • vệ tinh hàng hải, maritime satellite circuit, mạch vệ tinh hàng hải, maritime satellite service (mss), dịch vụ vệ tinh hàng hải, maritime satellite switching centre (mssc), trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải, maritime...
  • / 'midnait /, Danh từ: nửa đêm, mười hai giờ đêm, Từ đồng nghĩa: noun, to burn the midnight oil, 12 o ’clock at night , bewitching hour , dead of night , small...
  • chương trình được lưu trữ, chương trình được nhớ, chương trình lưu trữ, signalling , protocols and switching stored program controller ( sps spc), bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức...
  • thành ngữ, sleep around, (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng
  • Thành Ngữ:, take care of the pence and the pounds will take care of themselves, nhịn trầu mua trâu
  • Thành Ngữ:, to sweep round, (hàng hải) quay ngoắt trở lại
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • / ¸ka:bə´rʌndəm /, Danh từ: carborundum, Hóa học & vật liệu: cacbit silic, cacboruđum, cacborunđum, Địa chất: cacborundum,...
  • / tɔl´lɔl /, tính từ, (từ lóng) vừa vừa, kha khá, second in mathematics ! sounds tol-lol, thứ hai về toán! cũng khá rồi
  • / trɔm´bounist /, danh từ, người thổi kèn trombon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top