Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knockout pill” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.309) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, of one's own free will, tự nguyện, không hề do cưỡng ép
  • / ´pili¸wiηks /, Danh từ: (sử học) bàn kẹp ngón tay (để tra tấn),
  • Thành Ngữ:, to spur a willing horse, làm phiền một cách không cần thiết
  • Idioms: to be in sb 's goodwill, Được người nào chiếu cố, trọng đãi
  • Idioms: to eat ( drink ) one 's fill, Ăn, uống đến no nê
  • Thành Ngữ:, to go in for the kill, chuẩn bị giáng đòn quyết định
  • Idioms: to go downhill, (Đường)dốc xuống;(xe)xuống dốc;(người)đến tuổi già yếu; làm ăn thất bại
  • làm lạnh nước nhiệt điện, thermoelectric water chilling (cooling), sự làm lạnh nước nhiệt điện
  • Thành Ngữ:, to be dressed to kill, o be dressed like a dog's dinner
  • to fill with electrolyte then charging a dry battery., sự kích hoạt (hoạt hóa) ắc quy,
  • dưa chuột ướp muối thìa là, genuine dills, dưa chuột ướp muối thìa là tự nhiên
  • / ¸eri´sipiləs /, Danh từ: (y học) chứng viêm quầng, Y học: viêm quầng,
  • Thành Ngữ:, kill or cure, nhất chín nhì bù, được ăn cả, ngã về không
  • máy khoan hướng tâm, máy khoan cần, universal radial drilling machine, máy khoan cần vạn năng
  • Idioms: to be on one 's own dunghill, ở nhà mình, có quyền tự chủ
  • Thành Ngữ:, to fill up the cup, làm cho không thể chịu đựng được nữa
  • Tính từ: bị bao quanh, a village embosomed in bamboos, làng có luỹ tre bao quanh
  • / ´piltʃəd /, Danh từ: (động vật học) cá mòi cơm, Kinh tế: cá xacđin,
  • Thành Ngữ:, to be ( look ) rosy about the gills, trông hồng hào khoẻ mạnh
  • điện từ, Địa chất: kiểu điện từ, (thuộc) nam châm điện, electromagnetical oscillation, dao động điện từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top