Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ném” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.580) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ni:vəs /, Y học: nơvi, sự hội tụ nhiễm sắc thể (ic, nốt ruồi, bớp), anemicus nevus, nơvi thiếu máu, ascular nevus, nơvi mạch, capiliary nevus, nơvi mao mạch, hairy nevus, nơvi mọc...
  • / 'næmbi'pæmbiizm /, như namby-pambiness,
  • viêm thừng tinh, endemic funiculitis, viêm thừng tinh dịch
  • / ə'kʌmpəni /, Ngoại động từ: Đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc),hòa đàn, hợp tấu,chơi nhạc đệm, Hình...
  • cạc nhớ, vùng nhớ đệm, Kỹ thuật chung: bộ nhớ cache, bộ nhớ truy cập nhanh, cache memory organization, tổ chức vùng nhớ đệm, cache/memory management unit [motorola] (cmmu), khối quản...
  • Danh từ: bài thơ xonê, bài thơ 14 câu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn, Động từ: làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) (như)...
  • / di´mein /, Danh từ: ruộng đất (của địa chủ), (pháp lý) sự chiếm hữu, (từ lóng) lĩnh vực, phạm vi, the demesne of land, sự chiếm hữu ruộng đất, land held in demesne, ruộng...
  • Tính từ: nhầy nhầy, Danh từ: dưới niêm mạc, submucous membrane, áo dưới niêm mạc
  • sự chèn nêm, đóng nêm, chêm, đóng chốt, sự chêm, sự chèn, sự nêm, sự nêm, sự chêm, wedging up, sự chêm, wedging-in, sự chêm
  • sự cộng, cộng, pha, sự bổ sung, sự thêm vào, thêm, sự cộng thêm, adding circuit, mạch cộng, adding circuit, mạnh cộng, adding element, phần tử cộng, adding machine,...
  • thành ngữ, condemned cell, cell
  • Danh từ: nghề thợ nề, công trình nề (trong một căn nhà), hộitam điểm (như mansons , freemansory ), Toán & tin: công trình nề, khối xây nề, sự xây...
  • / ´ki:p¸seik /, Danh từ: vật lưu niệm, ( định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm, Từ đồng nghĩa: noun, emblem , favor , memento , memorial , relic , remembrance...
  • Idioms: to be condemned to the stake, bị thiêu
  • Để tưởng nhớ, để kỷ niệm ( (cũng) in-mem),
  • / ə'kə:sid /, Tính từ: Đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, Từ đồng nghĩa: adjective, bedeviled , condemned , damned...
  • Thành Ngữ:, a millstone round one's neck, gánh nặng trách nhiệm
  • / ´speisə /, Danh từ: cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) space-bar, cái chiêm, miếng đệm, Cơ - Điện tử: miếng đệm, cái chêm, tấm chiacách ,...
  • / 'dæmdist /, thành ngữ, to do one's damnedest, làm hết sức mình
  • nấm tổ ong (một chỗ sưng mềm do viêm, có nhiều mụn mủ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top