Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nullified” Tìm theo Từ | Cụm từ (47) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: dễ kiếm được, rẻ tiền, qualified staff are two-a-penny at the moment, lúc này nhân viên có khả năng thì rất dễ kiếm
  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • báo cáo kiểm toán, báo cáo kiểm toán, tờ trình kiểm toán, qualified audit report, báo cáo kiểm toán có phê chú, short form audit report, báo cáo kiểm toán ngắn gọn
  • Idioms: to be qualified for a post, có đủ tư cách để nhận một chức vụ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • Toán & tin: (giải tích ) hàm làm triệt tiêu,
  • / ˈkwɒləˌfaɪd /, Tính từ: Đủ tư cách, khả năng, điều kiện, Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện, hạn chế, dè dặt, Kinh tế: bị hạn...
  • quyền sở hữu không tuyệt đối, tài sản lâm thời,
  • phê chuẩn có điều kiện,
  • cuộc định tính, lời gọi định tính,
  • giấy chứng hợp cách, giấy chứng nhận có điều kiện, giấy chứng nhận hợp cách,
  • số lượng phát hành hạn chế,
  • ký hậu có bảo lưu, bối thự có tiêu chuẩn hạn định,
  • đa số tương đối,
  • chấp nhận bảo lưu, chấp nhận bảo lưu (một hối phiếu), chấp nhận có bảo lưu, chấp nhận có điều kiện, chấp nhận có đủ tiêu chuẩn, nhận trả có điều kiện, chấp nhận bảo lưu,
  • sự đánh giá có bảo lưu, ý kiến chấp nhận toàn bộ, ý kiến theo tiêu chuẩn, Ý kiến pháp lý có điều kiện,
  • người có đủ thẩm quyền, người có đủ tư cách,
  • các bảng kết toán bị phê chú,
  • vùng đạt tiêu chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top