Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oilless” Tìm theo Từ | Cụm từ (200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dræbnis /, danh từ, sự buồn tẻ, sự ảm đạm, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness...
  • / ´blændnis /, danh từ, sự dịu dàng, sự ôn tồn, tính nhạt nhẽo (đồ ăn thức uống), Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness...
  • tính nhờn, tính bôi trơn,
  • Kinh tế: tăng trưởng không tạo ra việc làm, cụm từ jobless recovery hay jobless growth được các nhà kinh tế sử dụng nhằm mô tả quá trình hồi phục sau suy thoái của một nền...
  • Tính từ, favourless: không hưởng đặc ân; bị bạc đãi,
  • Từ đồng nghĩa: noun, blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness...
  • Idioms: to be hopelessly in love, yêu thương một cách tuyệt vọng
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) odourless, Nghĩa chuyên ngành: không mùi (vị), Nghĩa...
  • / 'væpidnis /, danh từ, như vapidity, tính chất nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness...
  • Tính từ: nhẹ nhàng, dễ dàng,
  • / ə´fɔnik /, tính từ, mất tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, inarticulate , mute , speechless , voiceless
  • / ´hju:məlis /, như humourless,
  • / ´oudəlis /, tính từ, không có mùi, không có hương thơm, an odourless liquid, chất lỏng không có mùi
  • see compressedair illness bệnh khí áp,
  • / ´deftnis /, phó từ, khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, adroitness , dexterousness , prowess , skill , sleight
  • đá [không đá], Tính từ: không có đá, (thực vật học) không có hạt (quả), stoneless fruit, quả không hạt
  • Nghĩa chuyên ngành: cách xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, address , diplomacy , tactfulness , adroitness , composure ,...
  • Idioms: to be in a hopeless state, (bệnh nhân)lâm vào một tình trạng tuyệt vọng, không hy vọng cứu vãn được
  • như pilotless aircraft,
  • / ´despəritnis /, danh từ, sự liều lĩnh,, tình trạng tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperation , despond , despondence , despondency , hopelessness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top