Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Olium” Tìm theo Từ | Cụm từ (351) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .scholium: như scholium,
  • ngộ độc hạt cỏ lùng lolium,
  • ngộ độc hạt cỏ lùng lolium,
  • Danh từ: litopon (chất sắc trắng để chế sơn), linolium (thuộc về),
  • bệnh sán dicrocoelium,
  • heli lỏng, hêli lỏng, liquid helium container, bình chứa heli lỏng, liquid helium container, bình chứa hêli lỏng, liquid helium dewar, bình dewar cho hêli lỏng, liquid helium dewar, bình dewar đựng heli lỏng, liquid helium i,...
  • / 'ɔliv /, Danh từ: (thực vật học) cây ôliu, quả ôliu, gỗ ôliu, màu xanh ôliu, (như) olive-branch, khuy áo hình quả ôliu, ( số nhiều) thịt hầm cuốn, Tính...
  • / 'væliəm /, Danh từ: ( valium) valium (thuốc dùng để giảm căng thẳng thần kinh), ( valium, valiums) ( số nhiều) viên thuốc valium,
  • dầu oliu, dầu ôliu,
  • Danh từ: dầu ôliu, Kinh tế: dầu ôliu,
  • / keiliəm /, Danh từ: (hoá học) kali, kali, Địa chất: kali, kalium cell, pin kali, kalium cell, pin kali (loại khô)
  • / ¸pɔli´juərə¸θein /, Danh từ: pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn), polyurethane gloss, (thuộc ngữ) lớp sơn bóng kính pôliurêtan (loại sơn khi khô có bề mặt cứng...
  • Tính từ: có màu ôliu, lục vàng, olivaceous hat, cái nón màu ôliu
  • cao lanh pôlyme, polime cao phân tử, polime phân tử lượng cao, poli-me cao phân tử,
  • / ´ɔlivəri /, Tính từ: (giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục, olivary box, cái hộp có hình quả ôliu
  • Danh từ: khuy áo nhỏ hình quả ôliu, ngọc châu giả, her shirt has olivet, áo sơmi của cô ta có hình quả ôliu
  • vitallium,
  • nhựa poliurêtan,
  • số nhiều epithelium,
  • nhựa cây podophylium,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top