Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Repas” Tìm theo Từ | Cụm từ (244) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , prefatory , preparatory , preliminary
  • / ´prefətəri /, Tính từ: (thuộc) mở đầu; làm lời tựa để giới thiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , preparatory , prolegomenous ,...
  • Idioms: to be good at repartee, Đối đáp lanh lợi
  • / ´repərəbl /, Tính từ: có thể đền bù, có thể bồi thường (về một thiệt hại..),
  • khu gian đường sắt, đoạn đường ray, track section under repair, khu gian đường sắt đang sửa chữa
  • Idioms: to have repair to a place, năng tới một nơi nào
  • / ¸prepə´ziʃənəl /, tính từ, (thuộc) giới từ; làm giới từ, có giới từ,
  • / ´tæpəs /, danh từ ( số nhiều), món ăn mặn tây ban nha,
  • / rait /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm, the wheel must go to the wright for repair, cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa
  • chuẩn bị dự án, soạn thảo dự án, poor project preparation, chuẩn bị dự án yếu kém
  • Thành Ngữ:, in preparation ( for something ), đang được chuẩn bị cho (cái gì)
  • / ¸æpəsi´mætik /, Danh từ: ( động từ) tín hiệu xua đuổi (chủ yếu bằng màu sắc),
  • / i¸repərə´biliti /, danh từ, tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được,
  • Thành Ngữ:, prepare the ground ( for something ), đặt nền móng dọn đường
  • phác thảo, soạn thảo (một hợp đồng, một kế hoạch), Từ đồng nghĩa: verb, compose , formulate , frame , indite , make , prepare , write , write out , draw
  • / əb'strepərəsnis /, danh từ, tính chất ầm ỉ, tính hay la lối om sòm, tính chất bất trị, tính ngỗ ngược, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • / ´kjuəlis /, tính từ, không chữa được, nan y, Từ đồng nghĩa: adjective, incurable , irremediable , irreparable
  • / əb'strepərəsli /, Phó từ: bất trị, om sòm, ngỗ ngược, obstreperously drunk, say sưa một cách ầm ĩ
  • dịch vụ tư vấn, an activity to provide procuring entity with professional knowledge and experiences required for decision taking during project preparation and implementation, là hoạt động của các chuyên gia nhằm đáp ứng các yêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top