Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Someplace or other” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to set one's wits to another's, d?u trí v?i ai
  • / ti'ʌðə /, như tother,
  • liệu pháp lạnh (như crymotherapy),
  • nhiệt nhôm, hàn nhiệt nhôm, aluminothermic welding, hàn nhiệt nhôm
  • Thành Ngữ:, expectant mother, người đàn bà có mang
  • / ´mʌðəlis /, tính từ, mồ côi mẹ, a motherless child, đứa trẻ mồ côi mẹ
  • Thành Ngữ:, one ( damned.. ) thing after another, hoạ vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, one another, lẫn nhau
  • Danh từ (giống đực) .soul-brother: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người phụ nữ da đen,
  • / ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike,
  • Thành Ngữ:, to put speech into another's mouth, để cho ai nói cái gì
  • / i¸lektrou¸θerə´pju:tiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, (như) electrotherapy,
  • Idioms: to be smothered by the dust, bị bụi làm ngộp thở
  • / ´brʌðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .brothers-in-law, anh (em) rể; anh (em) vợ,
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • / ´step¸deim /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh (như) stepmother,
  • / ¸endou´θə:mik /, như endothermal, Y học: thu nhiệt, Kỹ thuật chung: hấp thụ nhiệt,
  • Thành Ngữ:, to measure another's foot by one's own last, suy bụng ta ra bụng người
  • Thành Ngữ:, hot and bothered, bồn chồn lo lắng
  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top