Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Someplace or other” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be tied to one's mother's , wife's apron strings, lệ thuộc nhiều vào mẹ, vợ
  • Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu
  • Danh từ: viết tắt của brothers (dùng ở tên các hãng buôn),
  • Thành Ngữ:, one good turn deserves another, (t?c ng?) ? hi?n g?p lành, làm on l?i du?c tr? on
  • / ¸reidiou´θerəpi /, như radiotherapeutics, Y học: phép trị liệu bằng tia x, Kỹ thuật chung: phép trị liệu bằng bức xạ,
  • Toán & tin: làm bằng nhau, lập phương trình, to e quate one expression to another, làm cân bằng hai biểu thức
  • Tính từ: chọc tức, làm phát cáu, dễ cáu, dễ tức, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , bothersome...
  • / i¸lektrou´θə:məl /, Tính từ: thuộc điện nhiệt, Kỹ thuật chung: điện nhiệt, nhiệt điện, electrothermal energy conversion, biến đổi năng lượng...
  • / 'jʌηgə /, Tính từ: Út, em, edison the younger, Ê-đi-xơn em, younger brother, em trai út, younger son, con trai út
  • / ¸eksou´θə:mik /, như exothermal, Cơ khí & công trình: bị giãn nở, Điện lạnh: phóng nhiệt, tỏa năng, Kỹ thuật chung:...
  • Phó từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, they behave dishonourably towards their mother, họ đối xử với mẹ thật đáng hổ thẹn
  • Tính từ: thuộc địa nhiệt, địa nhiệt, địa nhiệt, Địa chất: gradien địa nhiệt, geothermic gradient,...
  • tiếng lóng: a term in urban slang for one's male friend., another name for a black male.,
  • / ´nju:minəs /, Tính từ: thiêng liêng, bí ẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, otherworldly , unworldly
  • / ¸diskə´moud /, Ngoại động từ: làm khó chịu, làm rầy, làm bất tiện, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bother...
  • another name for anti-lock braking system., hệ thống phanh chống trượt,
  • / ´fa:ðə¸lænd /, Danh từ: Đất nước, tổ quốc, Từ đồng nghĩa: noun, home , motherland , native land , the old country , birthplace , homeland
  • Thành Ngữ:, to be tied ( to be pinned ) to one's mother's apron-strings, theo mẹ như cái đuôi, lúc nào cũng bám lấy mẹ
  • Danh từ, số nhiều .radiotherapeutics: (y học) phép chữa bằng tia x, phép chữa rơngen, phép trị liệu bằng bức xạ,
  • Danh từ: tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa), Từ đồng nghĩa: noun, homeland , motherland , native soil , the old country
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top