Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thưa” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.415) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật,
  • / ´ʃeli /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai, có nhiều vỏ sò, Xây dựng: chứa vỏ sò, Kỹ thuật chung: vỏ,...
  • bồi thường theo thỏa thuận, sự bớt giá hữu hảo,
  • / mə:´kjuərik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân, Kỹ thuật chung: thủy ngân, mercuric oxide, thủy ngân oxit, mercuric sulphide, thủy ngân sunfua
  • / ´mə:kjurəs /, Tính từ: chứa thủy ngân hoá trị một, Kỹ thuật chung: thủy ngân, mercurous chloride, thủy ngân (i) clorua
  • thỏa thuận cho thuê (máy móc, thiết bị),
  • cổng phương tiện (thuật ngữ tiêu chuẩn chung để chỉ gateway),
  • Danh từ: sự chạy thử, (kỹ thuật) chế độ thử nghiệm, chế độ chạy thử, chạy thử, chạy thử (xe hơi), sự chạy thử, sự thực hiện thử, sự vận hành thử, sự chạy...
  • Danh từ: thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn), Điện lạnh: thước tính trượt, Kỹ thuật chung: thước...
  • Đấu thầu một túi hồ sơ, là phương thức đấu thầu mà nhà thầu nộp đề xuất kỹ thuật và đề xuất về giá trong một túi hồ sơ.
  • thực thu, doanh thu thuần, thu nhập doanh nghiệp tịnh, tiền lời ròng,
  • / ´resti¸fɔ:m /, Tính từ: dạng thừng, Kỹ thuật chung: bình thường,
  • / mə´tjuənis /, danh từ, tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành,
  • / 'aikɔ: /, Danh từ: (thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại hy-lạp), (y học) nước vàng (ở vết thương...), Kỹ thuật chung: thanh dịch...
  • Đấu thầu hai túi hồ sơ, là phương thức đấu thầu mà nhà thầu nộp đề xuất về kỹ thuậtvà đề xuất về giá trong từng túi hồ sơ riêng biệt vào cùng một thời điểm
  • / ¸a:dʒiləs /, Kỹ thuật chung: chứa sét, Địa chất: (thuộc) đất sét, có sét,
  • / diə /, Tính từ: thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), Đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, mắc mỏ, đắt đỏ, Danh...
  • / ə´pru:və /, Danh từ: người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận, người phê chuẩn, người bị bắt thú tội và khai đồng bọn, Kỹ thuật chung:...
  • / 'fɔlikl /, Danh từ: (giải phẫu) nang, (thực vật học) quả đại, (động vật học) cái kén, Kỹ thuật chung: nang, nabothian follicle, nang nabothian nang...
  • / ´kleii /, Tính từ: như đất sét, Xây dựng: chứa đất sét, thuộc đất sét, Kỹ thuật chung: chứa sét, clayey soil, có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top