Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tight situation” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.884) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,gʌvən'mentl /, tính từ, (thuộc) chính phủ, (thuộc) chính quyền, Từ đồng nghĩa: adjective, a governmental decree, nghị định chính phủ, governmental institutions, các cơ quan nhà nước,...
  • / ai´dɔlətri /, Danh từ: sự sùng bái thần tượng, Từ đồng nghĩa: noun, idolism , adoration , worship , infatuation , fervor , adulation , hero worship
  • Danh từ: nơi thú hoang đến sinh đẻ, mầm mống phát sinh, heroin addiction and prostitution are the breeding-ground for crimes, tình trạng nghiện...
  • / bai'poulə /, Tính từ: (điện học) hai cực, lưỡng cực, có hai cực, song cực, hai hạt mang, lưỡng cực, hai cực, bipolar 3 zero substitution (b3zs), lưỡng cực với việc thay thế...
  • Danh từ: sự thể chế hoá, sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, institutionalisation of political credo, sự thể chế hoá cương lĩnh...
  • / ¸insti´tju:ʃənəlaiz /, Ngoại động từ: thể chế hoá, Đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, Từ đồng nghĩa: verb, to institutionalize the economic strategies...
  • / ´penilisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , penuriousness , penury , privation , want
  • sóng mật độ spin, spin density wave fluctuation, thăng giáng sóng mật độ spin, spin density wave satellites, vệ tinh (của) sóng mật độ spin, spin density wave states, trạng thái sóng mật độ spin
  • / ´mʌltipli¸keitə /, Toán & tin: số bị nhân, nhân tử, Kỹ thuật chung: bộ nhân, nhân tử, số nhân, multiplicator of a linear substitution, nhân tử của...
  • Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • / ´penjuri /, như penuriousness, Từ đồng nghĩa: noun, living in penury, sống trong cảnh nghèo túng, reduced to penury, bị rơi vào cảnh cơ hàn, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness...
  • / ´ni:dinis /, danh từ, cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , pennilessness , penuriousness , penury , privation...
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • chịu, phải bị, phải theo, tùy theo, subject to taxation, phải chịu thuế, subject to average, tùy theo tổn thất, subject to market fluctuation, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to particular...
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • hữu tuyền, quay phải, right-handed moment, mômen quay phải, right-handed polarization, phân cực quay phải, right-handed polarized light, ánh sáng phân cực quay phải
  • / nait /, Danh từ: Đêm, tối, cảnh tối tăm, o' nights, (thông tục) về đêm, ban đêm, Cấu trúc từ: all right on the night, like a thief in the night, the livelong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top