Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiptop ” Tìm theo Từ | Cụm từ (122) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: như multistory,
  • / ´tip¸tou /, Danh từ: Đầu ngón chân, Nội động từ: Đi nhón chân, đi trên đầu ngón chân, Phó từ: nhón chân, trên đầu...
  • đihyđrosteptomoxin, dihidrostreptomycin,
  • tăng lipoprotein - huyết (tình trạng có nồng độ lipoprotein cao bất thường trong máu),
  • / ´hipou /, Danh từ, số nhiều hippos:, ' hipouz, (viết tắt) của hippopotamus
  • thỏa thuận triển khai điện thoại ip theo tiphon,
  • polipropilen,
  • chế phẩm kháng nguyên lấy từ nấm histoplasma capsulatum nuôi cấy,
  • / ,pɒli'prəʊpi,li:n /, Danh từ: polipropilen,
  • / æn'tifənl /, Tính từ: hát đối, Danh từ: như antiphonary,
  • giao thức định tuyến cho di chuyển mã số (dự án tiphon của etsi),
  • , 2. more beautiful things could take place in society if antiprostyle would be abandonnated.
  • Danh từ, số nhiều .hippopotami: con hà mã, (động vật học) lợn nước, hà mã
  • / ´peti¸tous /, danh từ số nhiều, chân giò lợn, (đùa cợt) chân người, chân trẻ con,
  • nắp đậy bình xăng, nắp miệng thùng, nắp bình điện, nắp bình xăng, nắp đậy, nắp miệng rót, thùng chứa, flip-top filler cap, nắp bình xăng loại bật lên, oil filler cap, nắp miệng rót dầu
  • / ¸ænti´tɔksik /, tính từ, trừ độc, tiêu độc, Địa chất: thuốc giải độc, không độc tố, kháng độc,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • / in´sinjueitiη /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần, khéo luồn lọt, Từ đồng nghĩa: adjective, insinuative , insinuatory , suggestive , ingratiating , ingratiatory , saccharine...
  • / ´stiptik /, Tính từ: (y học) cầm máu, làm se da, Danh từ: (y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu, thuốc se da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top