Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiptop ” Tìm theo Từ | Cụm từ (122) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: (địa lý) vùng đất đối chân, Từ đồng nghĩa: noun, antipode , antithesis , antonym , contrary...
  • danh từ, cũng .lollipop .woman, phụ nữ (mặc áo khoác trắng cầm gậy) điều khiển giao thông (ở các ngã tư),
  • / ´ɔptə¸foun /, Danh từ: máy nghe đọc (giúp người mù có thể đọc sách), optophon; bộ biến đổi quang âm,
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
  • Danh từ: (hoá học) lipoprotein, chất trong nhóm các protein kết hợp với các chất bẻo hay các lipid,
  • đồng hồ đo nhiệt độ, dụng cụ ghi nhiệt độ, bộ ghi nhiệt độ, máy ghi nhiệt độ, multipoint temperature recorder, máy ghi nhiệt độ nhiều điểm
  • / ´æntipoud /, Danh từ: sự đối lập hoàn toàn, sự tương phản tuyệt đối, (địa lý,địa chất) ( số nhiều) điểm đối chân, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´æntipoul /, Danh từ: cực đối, sự đối lập hoàn toàn, Kỹ thuật chung: đối cực,
  • / ´tɔksɔid /, Y học: biến độc tố, toxin-toxoid, độc tố - biến độc tố, toxoid-antitoxoit, biến độc tố - kháng biến độc tố
  • / ´ænti¸dout /, Danh từ: thuốc giải độc, (nghĩa bóng) cái trừ tà, Kinh tế: thuốc giải độc, Từ đồng nghĩa: noun, antitoxin...
  • Phó từ: Đắc chí, khoái trá, the boxer smiles delectably after winning his competitor, chàng võ sĩ cười đắc chí sau khi đánh bại đối thủ...
  • dịch vụ truyền thông, enhanced private switched communication service (epscs), dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao, multipoint communication service (mcs), dịch vụ truyền thông đa điểm
  • / tipt /, tính từ, bịt đầu, tipped cigarettes, thuốc lá đầu lọc
  • / ´filtə¸tipt /, tính từ, có đầu lọc (điếu thuốc lá), filter-tipped cigarettes, thuốc lá điếu có đầu lọc
  • mạng, nhiều điểm, đa điểm, nhiều điểm, multidrop line, tuyến đa điểm, multidrop network, mạng đa điểm, multidrop topology, cơ cấu đa điểm, multidrop topology, hình...
  • tàu chở hàng rời, tàu chở hàng rời, tàu chở hàng rời, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dạng, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dụng
  • / ¸mʌltipə´ziʃən /, Kỹ thuật chung: nhiều vị trí, multiposition relay, rơle nhiều vị trí, multiposition switch, chuyển mạch nhiều vị trí, multiposition switch, công tắc nhiều vị trí,...
  • photphoprotit, photphoprotein.,
  • / ¸ænti´tipikl /,
  • Danh từ: giáo chủ côn-xtan-ti-nôp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top