Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Voitures” Tìm theo Từ | Cụm từ (15) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- / ,sækrou'sæɳkt /, Tính từ: quan trọng đến nỗi không thể thay đổi được; bất khả xâm phạm, Từ đồng nghĩa: adjective, you can't reduce expenditures...
- / 'deəriηnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , venturesomeness , venturousness
- / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness , venturousness , assumption , brashness...
- / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
- Tính từ: mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, a venturesomeness enterprise, một công...
- Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , venturous
- / 'vælərəs /, tính từ, (thơ ca) dũng cảm, anh hùng, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , adventurous , bold , brave , chivalrous , daredevil , daring , dauntless , fearless , gallant , game , gritty...
- Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry ,...
- Danh từ: tính phiêu lưu, tính mạo hiểm, tính liều lĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , audaciousness...
- / bai´ɔgrəfi /, Danh từ: tiểu sử; lý lịch, Toán & tin: tiểu sử, Từ đồng nghĩa: noun, adventures , autobiography , bio ,...
- / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
- ,
- độ ẩm tự do,
- xí nghiệp liên doanh giả,
- sơ tuyển liên danh dự thầu,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Overlove
103 -
OGC
46 -
Min
24 -
Mon
17 -
Static RAM
15 -
Well-rounded
14 -
Respective
13 -
Laid-back
13 -
Healing
13 -
View
12 -
Skill
12 -
Sizable
12 -
In order
12 -
Getting
12 -
Emotional
12 -
Educate
12 -
Done
12 -
Bias
12 -
My
11 -
Mass
11 -
In light of
11 -
Deprivation
11 -
Blah
11 -
Zero
10 -
Video Source
10 -
Urbanise
10 -
Proximity
10 -
Power up
10 -
Fuck
10 -
Foyer
10 -
Chat
10
-
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này