Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhệu” Tìm theo Từ (1.173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.173 Kết quả)

  • disjoint, tập hợp rời nhau, disjoint sets, tập rời nhau, disjoint sets
  • continuous, continuous (a-no), giải thích vn : liền sát nhau , đặt cái này kế tiếp sau cái kia . trong microsoft windows chẳng hạn , các tệp thường xuyên thay vào lấy ra , phải chiếm các sector liền kề trên đĩa...
  • disjointed, mutually disjoint
  • push pull
  • Thông dụng: như càu nhàu
  • spider, giải thích vn : Đĩa đàn hồi bằng vải tẩm để cuộn dây âm thanh của loa di chuyển trong khe hở từ trường mà không chạm vào các từ cực .
  • fight., be at war with one another, fight, trẻ con đánh nhau, the children were fighting., hai nước đánh nhau, the two countries were at war with one another.
  • crumpled
  • collide
  • nest, nested, telescopic, telescoping, các khoảng lồng nhau, nest of intervals, họ các khoảng lồng nhau, nest of intervals, họ khoảng cách lồng nhau, nest of intervals, bảng lồng nhau, nested tables, các khoảng lồng nhau, nested...
  • dextromria
  • phosphuretic
  • trypptophanuria
  • photuria
  • pentosuria
  • oxaluria
  • porphyrinuria
  • adherent placenta
  • placenta
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top