Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhệu” Tìm theo Từ (1.173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.173 Kết quả)

  • close-boarded, giải thích vn : thuộc hoặc có liên quan đến việc đặt các tấm ván gỗ trên nền . chúng được đặt kề sát nhau trên nền [[đất.]]giải thích en : of or relating to running ground wood planks that are...
  • crossing, cross-over, intersection, traversal, chỗ giao nhau đơn, common crossing, chỗ giao nhau của kênh, channel intersection, chỗ giao nhau của rãnh, channel intersection
  • confluence, cross, interception, traversal
  • crossover, interception, intersect, intersecting, intersection
  • puckering
  • communicating vessels
  • intersection point, crossover point, giải thích vn : Điểm nơi 2 đường thẳng hoặc đường tiếp xúc của đường tàu hoặc đường vòng cao tốc gặp nhau nếu chúng được mở rộng tối [[đa.]]giải thích en : the...
  • arachnophobia
  • urostealith
  • urethral fistula
  • hypochloruria
  • ureterorrhaphy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top