Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lécher” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / ´letʃə /, Danh từ: kẻ phóng đãng, kẻ dâm đãng, Từ đồng nghĩa: noun, rou
  • dây lecher, bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • / ´etʃə /, danh từ, thợ khắc axit,
  • tháp chuông,
  • / ´tɔʃə /, danh từ, ( Ê-cốt) của hồi môn,
  • Danh từ: người ăn trưa,
  • / ´lə:tʃə /, Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, kẻ rình mò, mật thám, gián điệp, chó lớc (một giống chó săn lai giống),
  • / 'li:tʃi: /, Danh từ: (thực vật) xem litchi,
  • / ˈlīkən /, Danh từ: (sinh vật học) địa y, tạo, địa y, lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau),
  • đường truyền lecher, bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • / 'lætʃiz /, Danh từ: (pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ, Kinh tế: sự bất sử quyền, sự lơ là, sự trễ nải, sự trùng trình, sự xao lãng,
  • / 'lækə /, như lacquer, Kỹ thuật chung: đánh vécni, sơn,
  • / ´a:tʃə /, Danh từ: người bắn cung, (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo), (thiên văn học) chòm sao nhân mã,
  • / ´læʃə /, Danh từ: người đánh, người vụt, người quất roi, Kỹ thuật chung: kè, đập,
  • / ´la:ðə /, Danh từ: bọt (xà phòng, nước), mồ hôi (ngựa), (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi, Ngoại động từ: xoa xà phòng,...
  • / ´litʃi /, như litchi,
  • / ´letʃəri /, như lecherousness,
  • / ´lɔkə /, Danh từ: người khoá, tủ có khoá, két có khoá, (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu), Cơ khí & công trình: hộp (dụng cụ), mômen khóa...
  • bộ dao động dây lecher,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top