Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Outturn out-turn” Tìm theo Từ (3.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.202 Kết quả)

  • sản lượng (tịnh), lượng hàng dỡ (khỏi tàu),
  • sản lượng, outturn (out-turn ), sản lượng (tịnh), lượng hàng dỡ (khỏi tàu)
  • / ´tə:n¸aut /, Danh từ: số người có mặt, số người dự (trận đấu, cuộc họp..), sự dốc hết (hành động làm trống rỗng ngăn kéo, gian phòng..), cách ăn mặc của ai, cuộc...
  • chế tạo (hàng hóa), sản xuất ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accouter , appoint , arm , bear , bring out , build , clothe , dress , fabricate , finish...
  • / ´aut¸tə:n /, Danh từ: sản lượng, chất lượng vật sản xuất ra, Kỹ thuật chung: sản lượng,
  • cháy hết,
  • cháy hỏng, Từ đồng nghĩa: verb, become exhausted , exhaust , fatigue , get tired , grow weary , run down , run out of steam , stress out , tire , wear down , wear out , burn
  • sự dừng cháy,
  • Thành Ngữ:, out of turn, l?n x?n, không theo tr?t t? l?n lu?t
  • sự định vị lưỡi ghi (đường sắt),
  • báo cáo dỡ hàng,
  • dải đỗ xe tạm thời,
  • số lượng khi chở đến, số lượng hàng đến,
  • trọng lượng dỡ hàng,
  • cống lấy nước kênh nhánh,
  • Thành Ngữ:, to turn out, du?i ra, th?i (ngu?i làm)
  • khoảng tránh, đường tránh,
  • chất lượng hàng khi chở tới, chất lượng hàng đến,
  • Tính từ: sinh ở nước ngoài,
  • / ¸aut´wɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .outwear: Tính từ: (thơ ca) rách, xơ, sờn, (nghĩa bóng) lỗi thời, không còn là mốt nữa, không còn dùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top