Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rat” Tìm theo Từ (3.757) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.757 Kết quả)

  • bệnh chuột cắn,
  • Danh từ: người bắt chuột,
  • con đường bí mật,
  • Danh từ: (động vật học) rái cá (động vật giống (như) con chuột, bơi ở dưới nước và sống trong hang bên bờ sông, bờ hồ...),...
  • chuột trắng, chuột bạch,
  • Thành Ngữ: bất luận thế nào, at any rate, dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào
  • thích ứng tốc độ,
  • bộ lọc khí xả,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • tốc độ chuyền tải thông tin,
  • Thành Ngữ:, at this ( that ) rate, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy
  • máy đào hố đặt cần khoan,
  • sự xây tường con kiến,
  • lỗ cần vuông,
  • Thành Ngữ:, the rat race, (thông tục) cuộc đấu tranh quyết liệt (đặc biệt để giữ vị trí của mình trong công việc, trong cuộc sống)
  • / ɑ:t /, Danh từ: tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, Cấu trúc từ: art is long...
  • / bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman)), (từ lóng) cú...
  • Danh từ: người inđô ariăng,
  • / rænt /, Danh từ: lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói cường điệu, Nội động từ: chửi rủa, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top