Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The buff” Tìm theo Từ (5.786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.786 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the buff, trần truồng, loã lồ
  • / bʌf /, Danh từ: da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò, (thông tục) người ái mộ, Tính từ: có màu nâu sẫm, có màu da bò, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to huff and puff, thở hổn hển
  • Tính từ: (thông tục) ứng khẩu; không chuẩn bị trước (bài nói...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Thành Ngữ:, strip to the buff, (thông tục) cởi hết quần áo; trần truồng
  • Thành Ngữ:, on the cuff, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
  • cái giảm xóc, cái hoãn xung, giảm xóc, hoãn xung,
  • / ´pʌf´pʌf /, danh từ, ( số nhiều) máy phụt phụt, xe phụt phụt,
  • / lʌf /, Danh từ: (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, Động từ: lái theo gần đúng chiều gió, Kỹ...
  • / mʌf /, Danh từ: bao tay (của đàn bà), bao tay bằng lông (để sưởi ấm), Danh từ: người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu, (thể dục,thể...
  • / gʌf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn, Kỹ thuật chung: đá túp, Từ...
  • / tʌf /, Danh từ: Đá tạo thành từ tro núi lửa, Kỹ thuật chung: đá túp,
  • gạch (màu) da cam,
  • / ´bufou /, Danh từ, số nhiều là .buffi /'bu:fi/: diễn viên kịch vui,
  • / kʌf /, Danh từ: cổ tay áo (sơ mi, vét), (từ mỹ,nghĩa mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần), không mất tiền, không phải trả tiền, Danh từ: cái tát,...
  • / dʌf /, Danh từ: (tiếng địa phương) bột nhào, bánh putđinh nho khô ( (thường) plum duff), Ngoại động từ: (từ lóng) làm giả như mới, "sơn mạ lại"...
  • như nuf,
  • / pʌf /, Danh từ: hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra... tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra, (thông tục) hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc),...
  • / bif /, Danh từ: (từ lóng) cú đấm mạnh, Ngoại động từ: (từ lóng) đấm mạnh, Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top