Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The ticket” Tìm theo Từ (6.897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.897 Kết quả)

  • đánh dấu vào ô vuông thích hợp,
  • đánh dấu bằng những vạch,
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • Danh từ:,
  • Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó từ: (trước một từ so sánh) càng
  • giấy phép lên tàu,
  • Thành Ngữ:, to get one's ticket, được giải ngũ
  • vé có in sẵn tên ga đến,
  • dịch vụ chấp nhận thẻ,
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • niken dùng trong thương mại xây dựng,
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket/ocean, cean of sth
  • Danh từ: biến cố, sự biến đột ngột, Y học: danh từ biến cố, sự biến đột ngột,
  • chân nền đường đắp,
  • Idioms: to take tickets, mua vé
  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top