Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw away” Tìm theo Từ (937) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (937 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • trả hết, thanh toán,
  • thổi còi ra lệnh rời bến,
  • Thành Ngữ:, to put away, d? dành, dành d?m (ti?n)
  • Thành Ngữ:, to sport away, tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...
  • Thành Ngữ:, to square away, (hàng h?i) xoay tàu thuy?n di di xuôi gió
  • Thành Ngữ:, to slip away, chuồn, lẩn, trốn
  • Thành Ngữ:, to sleep away, ngủ cho qua (ngày giờ)
  • Thành Ngữ:, to drink away, rượu chè mất hết lý trí
  • Thành Ngữ:, to tear away, chạy vụt đi, lao đi
  • bị đắm (tàu), Thành Ngữ:, to cast away, liệng ném, quăng, vứt
  • Thành Ngữ:, to go away, di noi khác; di kh?i, ra di, r?i (noi nào)
  • Thành Ngữ:, away with it !, vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
  • Thành Ngữ:, far and away, bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được
  • Thành Ngữ:, out and away, out
  • Thành Ngữ:, to chuck away, bỏ phí, lãng phí
  • Thành Ngữ:, to come away, di xa, di kh?i, r?i kh?i
  • Thành Ngữ:, to fall away, b?, r?i b?, b? roi (ai...); ly khai (d?o, d?ng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top