Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Treo ” Tìm theo Từ (251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (251 Kết quả)

  • / kə´ka:ou-tri: /, Danh từ: (thực vật học) cây cacao ( (cũng) cacao),
  • cây quyết định, biểu đồ quyết định dạng cây, cây quyết định,
  • cây thực thể,
  • Danh từ: (thực vật học) cây xoan,
  • cây cacao,
  • cây long não,
  • Danh từ: mắc áo,
  • Danh từ: (thực vật học) cây cà phê,
  • cây có vòng hãm,
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • Danh từ:,
  • cây có vòng tuổi,
  • / pə'goudətri: /, Danh từ: (thực vật học) cây đa, (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng, to shake the pagoda-tree, làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ)
  • cây đào,
  • / ´plein¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane,
  • / ´plʌm¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây mận (như) plum,
  • Danh từ: cây chôm chôm (như) rambutan,
  • / ´gʌm¸tri: /, danh từ, cây bạch đàn, to be up a gum-tree, lúng túng bế tắc, không biết xoay sở ra sao
  • danh từ, giá treo mũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top