Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Worth the money” Tìm theo Từ (6.466) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.466 Kết quả)

  • / wɜrθ /, Tính từ: Đáng giá, có một giá trị nào đó, Đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì), có, Danh từ:...
  • đáng giá,
  • đúng giá, đúng giá (trong nghiệp vụ ngoại hối lựa chọn), at the money option, quyền chọn đúng giá
  • tại ngân hàng trung ương,
  • trong giá, in-the-money-option, quyền chọn mua trong giá
  • tổng giá trị,
  • / fɔ:θ /, Phó từ: về phía trước, ra phía trước, lộ ra, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi, Cấu...
  • Danh từ: vật thay tiền, của/thứ đáng tiền,
  • đáng xem,
  • Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) giận dữ, to wax wroth, nổi giận
  • giá trị của đồng tiền,
  • / /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng bõ công, nursing is a very worth-while career, y tá là một nghề rất đáng làm
  • đáng mua,
  • giá trị ròng, giá trị thực tế, vốn ròng, negative net worth, giá trị ròng âm, total liabilities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, total liabities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, deficit...
  • đánh giá một xu,
  • áp về mạn bắc (đạo hàng),
  • / wə:t /, Danh từ: sự ủ nha trước khi lên men thành bia; hèm rượu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ, Thực phẩm: hèm rượu (nhà máy bia), Kinh...
  • giá trị quy thành tiền,
  • Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian
  • bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top