Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Performnotes one is absolved of blame or responsibility but is acquitted of a charge” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.964) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸iri´spɔnsəbəlnis /, như irresponsibility,
  • Idioms: to be equal to one 's responsibility, ngang tầm với trách nhiệm của mình
  • Phó từ: sâu sắc, we are acutely aware of our responsibility, chúng tôi nhận thức sâu sắc về trách nhiệm của mình
  • Thành Ngữ:, diminished responsibility, (pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một trạng thái bất bình (thường) khác)
  • Idioms: to take all the responsibility, nhận hết trách nhiệm
  • Idioms: to take the responsibility of sth , to accept responsibility for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • trông nom công trình, contractor's responsibility for the care of the works, trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình
  • Idioms: to take a responsibility on one 's shoulders, gánh, chịu trách nhiệm
  • Idioms: to take on heavy responsibilities, gánh vác những trách nhiệm nặng nề
  • / ´bleimful /, như blameworthy, Từ đồng nghĩa: adjective, blamable , censurable , culpable , guilty , reprehensible
  • / ¸ʌnfə´givəbl /, Tính từ: không thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible , deplorable , disgraceful , indefensible , inexpiable...
  • / ´senʃərəbl /, tính từ, Đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách, Từ đồng nghĩa: adjective, culpable , wrong , guilty , blamable , blameful , reprehensible
  • / dis'greisful /, Tính từ: Ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible...
  • Thành Ngữ:, a bad workman blames his tools, thợ dở đổ lỗi cho đồ nghề, vụng múa chê đất lệch
  • / ´pɛərənthud /, danh từ, tư cách làm cha mẹ, bậc cha mẹ, the reponsibility of parenthoods, trách nhiệm của các bậc cha mẹ
  • / in´glɔ:riəs /, Tính từ: không vinh quang; nhục nhã, không có tên tuổi, không có tiếng tăm, Từ đồng nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible , degrading...
  • / in´kʌlpəbl /, tính từ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adjective, blameless , clean , clear , exemplary , innocent
  • Idioms: to be to blame, chịu trách nhiệm
  • Phó từ: không thể chê được, their wedding festivities were blamelessly arranged, lễ cưới của họ được sắp xếp quá chu đáo, không chê...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top