Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Annale” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ngói ống, ngói cong, ngói lượn sóng, ngói cong, ngói lợp, ngói máng, ngói nóc, a pantile roof, mái lợp ngói ống, pantile roof, mái...
  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • / ´getəbl /, tính từ, có thể mua được, có thể kiếm được, có thể lấy được, Từ đồng nghĩa: adjective, acquirable , attainable , obtainable , procurable
  • kênh xuất, kênh xuất, kênh ra, kênh ra, analog output channel, kênh ra tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, input/output channel, kênh ra/vào
  • / ə´kwaiərəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, attainable , gettable , obtainable , procurable
  • / ´ri:tʃəbl /, tính từ, có thể với tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, accessible , answer , attainable , impression , influence , obtainable , possible , reaction , response
  • kênh vào, kênh nhập, analog input channel, kênh vào tương tự, analog input channel, kênh nhập tương tự
  • sở trưng tín, tỷ giá điều tra tín dụng, mercantile inquiry agency, sở trung tín thương mại, mercantile inquiry agency, sở trưng tín thương mại, status-inquiry agency, sở trưng tín về tín dụng thương mại
  • kênh của bộ dồn kênh, kênh đa công, kênh truyền đa kênh, kênh được dồn, kênh truyền đa lộ, block multiplexer channel, kênh đa công chèn khối, byte multiplexer channel, kênh đa công chèn byte
  • bể chứa nước, bình bảo quản, hồ chứa nước, hồ nhân tạo, annual storage reservoir, bể chứa nước trong năm, annual storage reservoir, hồ chứa nước trong năm, fill-up water storage reservoir, hồ chứa nước chảy...
  • bộ điều hợp kênh, channel-to-channel adapter (ctca), bộ điều hợp kênh nối kênh, ctca ( channel to channel adapter ), bộ điều hợp kênh đến kênh, ctca (channel-to-channel adapter ), bộ điều hợp kênh nối kênh, optical...
  • mô hình thoát nước, radial drainage pattern, mô hình thoát nước tỏa tia, radial drainage pattern, mô hình thoát nước xuyên tâm
  • Danh từ: nước mưa, nước mưa, nước mưa, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà), interior rain-water drainage system, hệ...
  • / ´ka:nə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) cacnalit, Hóa học & vật liệu: muối chính, Xây dựng: cacnalit, Địa...
  • kênh gọi, đường kênh gọi điện, kênh nhắn tin, common calling channel, đường kênh gọi điện chung, common calling channel, đường kênh gọi điện chung
  • / prə´kjuərəbl /, tính từ, có thể kiếm được, có thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective, acquirable , attainable , gettable , obtainable
  • / ´memoa: /, Danh từ: ký sự, ( số nhiều) tự truyện; hồi ký, Từ đồng nghĩa: noun, account , anecdote , annal , autobiography , bio , biography , chronicle , confessions...
  • kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, phụ tải quy ước trên kênh truyền hình
  • tụ điện hóa, tụ điện phân, tụ hóa, dry electrolytic capacitor, tụ điện phân khô, polarized electrolytic capacitor, tụ điện phân phân cực, tantalum-foil electrolytic capacitor, tụ điện phân lá tantan, tantalum-slug...
  • / ¸pæntə´lu:n /, Danh từ: vai hề trong kịch câm ( pantaloon), (sử học), ( số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần ( số nhiều ppantaloons),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top