Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Annale” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp sỏi thận randall, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (random access memory),
  • Thành Ngữ:, to take somebody at advantage, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai
  • / 'vændəlaiz /, như vandalize, Hình Thái Từ:,
  • như calumniatory, Từ đồng nghĩa: adjective, defamatory , detractive , injurious , invidious , scandalous , slanderous
  • / 'kænədə /, Danh từ: tiếng kannađa (ngôn ngữ chính của mysore ở miền nam ấn Độ),
  • kênh truyền tin, kênh truyền, kênh truyền dẫn, kênh truyền thông, data transmission channel, kênh truyền dữ liệu
  • Danh từ: cuộc họp toàn thể, đại hội, đại hội, hội nghị toàn thể, annual general meeting, hội nghị toàn thể hàng năm
  • dây chằng, dây chằng, ligamentum acromioclaviculare, dây chằng quạ đòn trên, ligamentum annulare radis, dây chằng vòng xương quay
  • / kript´ænəlist /, danh từ, người giải các mật mã,
  • / ´kə:nəlsi /, danh từ, (quân sự) chức đại tá,
  • kênh điều khiển, network control channel, kênh điều khiển mạng
  • / ´mæni¸tɔl /, như mannite, Hóa học & vật liệu: manitol, Y học: loại thuốc lợi niệu,
  • giàn giáo di động, giàn giáo di động, manually propelled mobile scaffold, giàn giáo di động đẩy bằng tay
  • / ´kə:nəlʃip /, danh từ, (quân sự) hàm đại tá,
  • / ¸ænə´lektə /, danh từ số nhiều, sách văn tuyển,
  • hàng năm, per annual rate, theo tỷ lệ hàng năm
  • / ´tʃænəliη /, Cơ khí & công trình: sự uốn sóng (tôn), Xây dựng: hệ kênh, Kỹ thuật chung: sự xoi rãnh,
  • / ¸kɔmpa:t¸məntəlai´zeiʃən /, Toán & tin: sự chia ngăn, sự tạo ô, Kỹ thuật chung: sự khoanh vùng, Kinh tế: sự phân...
  • điện ảnh truyền hình, telecine channel, kênh điện ảnh truyền hình
  • / ´ænəlist /, Danh từ: người chép sử biên niên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top